Với Galaxy S24 Ultra trong tay, bạn sẽ tạo nên những đột phá trong sáng tạo vá công việc cũng như mở khóa những tiềm năng mới không giới hạn – tất cả đều bắt đầu từ chiếc điện thoại thông minh của bạn.
Dành cho những ai muốn sở hữu những tấm ảnh chụp đêm tuyệt đỉnh hoặc nâng tầm hình ảnh với Galaxy AI
Cùng gặp gỡ Galaxy S24 Ultra, một thiết kế tối ưu của dòng Galaxy Ultra với lớp vỏ ngoài bằng titan mới và màn hình phẳng 6.8″.6,7 Xứng đáng là một tuyệt tác thiết kế hoàn hảo.
Chiêm ngưỡng thiết kế sang trọng được nâng cấp của Galaxy S24 Ultra – một tấm titan bền bỉ mạnh mẽ được gắn vào khung viền. 7 Tất cả sức mạnh của titan giờ đây nằm trong tầm tay bạn
Bảng màu lấy cảm hứng từ chất liệu đá tự nhiên
Ưu đãi
- Phần cứng mạnh mẽ đáp ứng tốc độ AI
- Làm từ Titan. Cứng cáp bậc nhất bất chấp mọi thử thách
- Siêu phân giải 200MP sắc nét và chân thực
-
Tốc độ CPU3.39 GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
-
Loại CPU8 nhân
-
Kích cỡ (Màn hình chính)172.5mm (6.8″ inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 172.2mm (6.8″ inch tính đến các góc bo tròn)
-
Độ phân giải (Màn hình chính)3120 X 1440 (Độ phân giải Quad HD+)
-
Công nghệ màn hình (màn hình chính)Dynamic AMOLED 2X
-
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)16M
-
Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính)120 Hz
-
Camera sau – Độ phân giải (Multiple)200.0 MP + 50.0 MP + 12.0 MP + 10.0 MP
-
Camera sau – Khẩu độ (Đa khẩu độ)F1.7 , F3.4 , F2.2 , F2.4
-
Camera chính – Tự động lấy nétCó
-
Camera sau – OISCó
-
Camera sau- Zoom Zoom quang học 3x và 5x, chất lượng Zoom quang học 2x và 10x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 100x
-
Camera trước – Độ phân giải 12.0 MP
-
Camera trước – Khẩu độ F2.2
-
Camera trước – Tự động lấy nét Có
-
Camera chính – Flash Có
-
Độ Phân Giải Quay Video UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
-
Quay Chậm 240fps @FHD, 120fps @UHD
-
Bộ nhớ đệm (GB) 12
-
Lưu trữ (GB) 512
-
Có sẵn lưu trữ (GB) 484.0
-
Số lượng SIM SIM Kép
-
Kích thước SIM SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
-
Loại khe Sim SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
-
Infra 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
-
2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
-
3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
-
4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
-
4G TDD LTE B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
-
5G FDD Sub6 N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
-
5G TDD Sub6 N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
-
Giao diện USB USB Type-C
-
Phiên bản USB USB 3.2 Gen 1
-
Công nghệ định vị GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
-
Earjack USB Type-C
-
MHL Không
-
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM
-
Wi-Fi Direct Có
-
Phiên bản Bluetooth Bluetooth 5.3
-
NFC Có
-
UWB (Ultra-Wideband) Có
-
PC Sync. Smart Switch (bản dành cho PC)
-
Hình dạng thiết bị Touch Bar
-
Kích thước (HxWxD, mm) 162.3 x 79.0 x 8.6
-
Trọng lượng (g) 232
-
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ) Lên tới 27
-
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ) Lên tới 28
-
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless) Lên tới 30
-
Dung lượng pin (mAh, Typical) 5000
-
Có thể tháo rời Không
-
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless) Lên tới 95
-
Hỗ Trợ Âm Thanh NổiCó
-
Định Dạng Phát Video MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
-
Độ Phân Giải Phát Video UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
-
Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
-
Hỗ trợ Gear Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
-
Hỗ trợ Samsung DeX Có
-
Hỗ trợ thiết bị trợ thính qua Bluetooth Truyền phát âm thanh cho thiết bị trợ thính của Android (ASHA)
-
Hỗ trợ SmartThings Có
-
Mobile TV Không